Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn captain” Tìm theo Từ (185) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (185 Kết quả)

  • bàn dao đầu rơvonve,
  • bản (vận đơn) trao cho thuyền trưởng,
"
  • bản riêng của thuyền trưởng,
  • bộ quét phụ đề,
  • bậc chatti,
  • màn điều chỉnh,
  • màn vữa, màn chống thấm,
  • dàn ăng ten đứng phản xạ,
  • mạn che làm ổn định,
  • giàn (ăng ten) stecba (kiểu xếp chồng lưỡng cực),
  • danh từ, lời trách móc (của người vợ) lúc thanh vắng,
  • bình phong (trong) màn,
  • Danh từ: (quân sự) lưới lửa,
  • điều khiển bằng tời, bánh căng băng, ổ cần căng băng, ổ băng, sự dẫn động bằng tời,
  • đai ốc có đầu hình trụ, đai ốc có lỗ vặn,
  • sự tiện trên ụ rơvonve,
  • báo cảo hải nạn,
  • bộ lặp, bộ phản ánh (la bàn con quay) cho thuyền trưởng,
  • màn chắn lửa, màn chống cháy, màn chống cháy (amian), màn ngăn cháy,
  • Danh từ: bức màn sắt (từ ngữ ám chỉ sự bưng bít thông tin của các nước xã hội chủ nghĩa),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top