Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn goner” Tìm theo Từ (36) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (36 Kết quả)

  • Danh từ: người xem chiếu bóng,
  • / ´tʃə:tʃ¸gouə /, danh từ, người thường đi lễ nhà thờ,
  • / ´θiətə¸gouə /, danh từ, người hay đi xem hát,
  • bộ chỉ báo sắp hết mực,
  • Thành Ngữ:, dead and gone, đã chết và chôn
  • nợ ngập đầu,
  • Thành Ngữ:, good ( fast ) goer, ngựa phi hay (nhanh)
  • Idioms: to be a church -goer, người năng đi nhà thờ, năng đi xem lễ
  • Idioms: to be gone on sb, $meaning=$this->processmeaning2($meaning);
  • Thành Ngữ:, to be gone on somebody, mê ai, ph?i lòng ai
  • bảng nguồn và sử dụng vốn,
"
  • Thành Ngữ:, he is a gone coon, (từ lóng) thằng cha thế là hết hy vọng; thằng cha thế là tiêu ma sự nghiệp
  • Thành Ngữ:, to be far gone in, ốm liệt giường (về bệnh gì)
  • bảng nguồn và sử dụng vốn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top