Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lowest” Tìm theo Từ (452) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (452 Kết quả)

  • biên dưới, biên giới,
  • nửa khuôn dưới (đúc),
  • búp phản xạ (ở ăng ten định hướng),
  • tầng đất lớt, sự hình thành đất lớt, sự tạo đất hoàng thổ, sự tạo đất lớt,
  • ống dưới,
  • dải dưới,
  • boong dưới,
  • như lower chamber, Xây dựng: hạ nghị viện,
  • hệ giằng dưới (giàn),
"
  • bậc thấp hơn, mức thấp hơn,
  • cận dưới (của tích phân), giới hạn dưới, giảm mức, hạ mức xuống, giới hạn dưới,
  • đốc công, nhân viên coi cai,
  • oolit muộn,
  • phần dưới, lower part of a structure, phần dưới của kết cấu
  • căn dưới,
  • vùng hạ lưu sông, tầm với dưới,
  • giảm tiền thuê xuống,
  • mẫu tầng dưới,
  • Danh từ: phần thưởng cho thí sinh giữa thứ hai và thứ ba,
  • tầng dưới, lower floor construction, kết cấu sàn tầng dưới
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top