Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn lowest” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.071) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ʌndə¸moust /, tính từ, thấp nhất, dưới cùng, chót, bét, Từ đồng nghĩa: adjective, lowermost , lowest , nethermost
  • / ´neðəmoust /, tính từ, thấp nhất; ở dưới cùng, Từ đồng nghĩa: adjective, lowermost , lowest , undermost
  • bottom dead center. the lowest position a piston can reach with in its cylinder., điểm chết dưới (trong xy lanh động cơ),
  • Idioms: to be at one 's lowest ebb, (cuộc sống)Đang trải qua một thời kỳ đen tối nhất
  • Danh từ: (toán học) mẫu số chung, Đặc điểm chung, Toán & tin: mẫu số chung, mẫu chung, mẫu thức chung, lowest common denominator (lcd), mẫu số chung...
  • / ´louə¸moust /, tính từ, thấp nhất, Từ đồng nghĩa: adjective, lowest , nethermost , undermost
  • bể phía trên, miền thượng lưu, thượng lưu, lowest upper pool elevation, mức nước thượng lưu thấp nhất
  • Thành Ngữ: Từ đồng nghĩa: noun, ragtag and bobtail, người cùng đinh mạt vận, kẻ khố rách áo ôm, canaille , common ruck , everyman , lowest social class , rabble...
  • mauritania (arabic: موريتانية mūrītāniyyah), officially the islamic republic of mauritania, is a country in northwest africa. it is bordered by the atlantic ocean on the west, by senegal on the south-west, by mali on the east and south-east,...
"
  • giá chót, giá thấp nhất, lowest price limit, hạn giá thấp nhất
  • năm phiếu đối bốn, in january of this year , the supreme court , by the narrowest majority , voted five to four to end the ban ., hồi tháng giêng năm nay, tối cao pháp viện hoa kỳ, bằng một đa số nhỏ nhất là 5 phiếu đối...
  • / 'loudstɑ: /, như lodestar,
  • Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, flowering , budding , flourishing , bloom , developing , thriving , efflorescence , florescence, withering
  • nhựa polyette, nhựa polieste, nhựa polyeste,
  • / ´sauθ´westə /, Danh từ: gió tây nam (gió thổi mạnh từ tây-nam) (như) souwester, Kỹ thuật chung: gió tây nam,
  • / ʌn´kwestʃəniηgli /,
  • / ʌn´kwestʃəniη /, Tính từ: không hay hỏi lại; mù quáng, Từ đồng nghĩa: adjective, unquestioning obedience, sự phục tùng mù quáng, absolute , unconditional...
  • / ¸ʌnri´kwestid /, Tính từ: không yêu cầu, không xin; tự tiện, tự ý,
  • / ʌn´kwestʃənəbəlnis /, danh từ, tính chất không thể nghi ngờ được, tính chắc chắn, tính chất không thể tranh cãi được,
  • / ʌn¸kwestʃənə´biliti /,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top