Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn mountain” Tìm theo Từ (234) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (234 Kết quả)

  • hồ trên núi,
  • Danh từ: chứng say núi, chứng say leo núi,
  • giờ vùng núi,
  • cây kim sanúi,
  • dòng chảy xiết miền núi,
  • Tính từ: rất cao,
  • bờ có núi,
  • bậc núi (một loại albel),
"
  • vùng núi,
  • sự lở sườn (núi), sự trượt núi,
  • pha lê (tự nhiên),
  • thể xâm nhập dạng núi,
  • tác dụng tạo núi, sự tạo núi,
  • khối núi,
  • đất tảo silic,
  • Danh từ: sự trèo, sự lên, sự tăng lên, giá, khung, gắn, lắp máy, mặt lắp ghép, sự lắp (ráp), sự lắp máy, việc lắp đặt, bệ...
  • / mein´tein /, Ngoại động từ: giữ gìn, duy trì; bảo vệ, bảo dưỡng (máy móc); bảo quản (đường sá, nhà cửa...), duy trì (mức sống; đời sống), kiên định; giữ vững, không...
  • Danh từ: hồ dán ảnh lên bìa cứng,
  • Danh từ: vòi nước uống công cộng, Nghĩa chuyên ngành: vòi phun nước uống, Từ đồng nghĩa: noun, chilled water drinking fountain,...
  • / kәn'tein /, Ngoại động từ: chứa đựng, bao hàm, gồm có, bao gồm, nén lại, dằn lại, kìm lại, kiềm chế, chận lại, ngăn lại, cản lại, kìm lại, (toán học) có thể chia...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top