Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn pilot” Tìm theo Từ (282) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (282 Kết quả)

  • Danh từ: (nhiếp ảnh) ảnh in thử,
  • sóng kiểm tra liên tục,
  • Danh từ: (hàng không) người lái máy bay mới (để giao cho sân bay),
  • / ´pailət¸fiʃ /, danh từ, (động vật học) cá thuyền (loại cá nhỏ bơi cùng tàu, cùng với cá mập..), cá pilot (pilot fish),
  • kiểm tra thí điểm, việc kiểm tra một công nghệ làm sạch dưới những điều kiện địa điểm thực tế để xác định những vấn đề tiềm tàng trước khi thực hiện ở quy mô đầy đủ.
  • boong hoa tiêu, boong lái,
  • trạm canh tác thí điểm,
  • khoan dẫn hướng, lỗ mở giếng (khoan), lỗ khoan định hướng, lỗ thí điểm đinh khoan, lỗ dẫn hướng, lỗ khoan dẫn hướng, lỗ khoan mồi định hướng, lỗ thí điểm để đóng, lỗ dẫn hướng khoan,...
"
  • lô thí nghiệm, mẻ thí nghiệm, lô thử nghiệm,
  • mẫu máy chế thử,
  • cơ quan hoa tiêu,
  • sản xuất thí nghiệm, sản xuất thử nghiệm,
  • tín hiệu điều khiển, tín hiệu chỉ đạo, tín hiệu gọi hoa tiêu,
  • nghiên cứu mở đầu, nghiên cứu sơ bộ,
  • điều tra sơ bộ, điều tra thăm dò, sự khảo sát sơ bộ,
  • âm hưởng hướng dẫn, âm thử, âm kiểm tra,
  • tháp hoa tiêu,
  • hào dẫn, rãnh dẫn,
  • vùng nước hoa tiêu,
  • hoa tiêu cảng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top