Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn roe” Tìm theo Từ (1.643) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.643 Kết quả)

  • sự cho phép xe cộ lên xuống (không dùng cần cẩu),
  • / dou /, Danh từ (động vật học): hươu cái, hoãng cái; nai cái, thỏ cái; thỏ rừng cái, viết tắt, bộ môi trường ( department of the environment), Kỹ thuật...
  • / ri: /, tính từ, cuồng bạo, ngà ngà say, danh từ, dòng sông,
  • / rɔt /, Danh từ: sự mục nát, sự thối rữa, chuyện dại dột, chuyện vô lý, , lời lẽ vớ vẩn, lý lẽ vớ vẩn, chuyện dại dột (như) tommyỵrot, don't talk rot!, Đừng có nói...
  • / rɒm /, viết tắt, ( rom) (máy tính) bộ nhớ chỉ đọc ( read only memory), rom mét nghịch đảo (đơn vị độ dẫn điện), bộ nhớ chỉ đọc,
  • / ru: /, Danh từ: (động vật học) con canguru,
"
  • chân (cọc),
  • trụ (góc trụ),
  • thu nhập về vốn cổ phần, tỉ số lời trên vốn tự có,
  • cảng cho phép xe cộ lên xuống, cầu cảng cho phép xe cộ ra vào,
  • tàu bốc xếp kiểu ngang bằng,
  • tàu bốc xếp kiểu ngang bằng, tàu cho phép xe cộ lên xuống,
  • cầu cảng cho phép xe cộ lên xuống,
  • thanh hấp thụ, thanh điều khiển, black absorber rod, thanh hấp thụ màu đen, gravity drop absorber rod, thanh hấp thụ tự rơi
  • Địa chất: quặng phóng xạ,
  • cần cong,
  • Danh từ: bệnh nấm làm cây có những điểm đen, chưởng toà ở anh,
  • cần khoan, cần khoan, Địa chất: cần khoan, boring rod joint, bộ phận nối cần khoan, boring rod joint, khớp cần khoan
  • Danh từ: (thực vật) hoa tầm xuân,
  • dây neo mũi tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top