Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn roe” Tìm theo Từ (1.643) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.643 Kết quả)

  • / ru: /, danh từ, (thực vật học) cây cửu lý hương, (từ cổ,nghĩa cổ) sự ăn năn, sự hối hận, ngoại động từ ( rued), hối hận, ăn năn; hối tiếc, hình thái từ, Từ đồng nghĩa:...
"
  • nhập công việc từ xa,
  • / hou /, Danh từ: cái cuốc, Động từ: cuốc; xới; giẫy (cỏ...), Kỹ thuật chung: cái cuốc, cuốc chim, gàu (máy xúc), máy...
  • / rout /, Danh từ: sự học vẹt, sự nhớ vẹt, Từ đồng nghĩa: noun, by rote, học vẹt; như vẹt, learn by rote, học như vẹt, automatic , instrument , learn...
  • / rɔk /, Danh từ: chim khổng lồ (trong thần thoại a-rập), Điện: ôm xentimet nghịch đảo (đơn vị độ dẫn điện),
  • / rɒd /, Danh từ: cái que, cái gậy, cái cần, gậy, roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt; ( the rod) sự dùng đến roi vọt, gậy quyền, cần câu (như) fishing rod, người câu cá (như) rod...
  • / roud /, thời quá khứ của .ride, Nội động từ: bay buổi chiều về phía đất liền (chim trời), bay buổi chiều trong mùa sinh sản (chim dẽ gà),
  • / ´rouk /, Danh từ: (ngành mỏ) mạch quặng, (luyện kim) bọt khí (kim loại đang chảy), Kỹ thuật chung: bọt khí (kim loại đang chảy), mạch quặng,
  • / tou /, Danh từ: ngón chân (người), ngón chân (động vật), mũi (giày, tất), chân (tường), phía trước móng sắt ngựa; ổ đứng, ổ chặn, Ngoại động...
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cái rìu,
  • / ɔ: /, Danh từ: quặng, Kỹ thuật chung: quặng, Kinh tế: quặng, Từ đồng nghĩa: noun, iron ore,...
  • khoảng phơi nhiễm (moe), tỷ số tác động nguy hiểm không quan sát được với liều phơi nhiễm ước lượng được.
  • / rouv /, Danh từ: (kỹ thuật) rôngđen, vòng đệm, (ngành dệt) sợi thô, sự đi lang thang, Nội động từ: Đi lang thang không mục đích; đi rong chơi,...
  • / rou /, Danh từ: hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế (trong rạp hát...), hàng cây, luống (trong vườn), Danh từ: cuộc đi chơi bằng thuyền; thời gian chèo...
  • / rɔb /, Ngoại động từ: cướp, cướp đoạt; lấy trộm, phạm tội ăn cướp, hình thái từ: Kinh tế: cướp, gậy, que,...
  • / roub /, Danh từ: Áo choàng (để chỉ chức vụ, nghề nghiệp...), Áo thụng dài khoác ngoài (của trẻ nhỏ, đàn bà..), Áo choàng mặc trong nhà (như) bathrobe, Ngoại...
  • / roum /, Danh từ: thành la mã, Đế quốc la mã, nhà thờ la mã, thủ đô của italy (Ý), rome was not built in a day, sự nghiệp lớn không xây dựng trong một ngày; muốn làm việc lớn...
  • Danh từ: dây cáp, dây thừng, dây chão, ( số nhiều) dây thừng bao quanh vũ đài, xâu, chuỗi, ( the rope) chết bằng cách treo cổ, phát khùng, nổi cơn thịnh nộ, phấn khởi, chỉ...
  • / wou /, Danh từ: (đùa cợt) sự đau buồn; điều phiền muộn, nỗi thống khổ, nỗi đau buồn lớn, ( số nhiều) những điều gây nên đau buồn, thống khổ; những lo lắng, những...
  • trứng cá đối khô,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top