Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn roe” Tìm theo Từ (1.643) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.643 Kết quả)

  • dãy (cột) chia luồng,
  • đầu tăm pông,
  • cáp tải, dây kéo, Địa chất: cáp khoan,
  • chão đầu mối,
  • compact disk-read only memory,
  • cột chống sét, cột thu lôi,
  • quặng phân tán,
  • quặng đã tuyển,
"
  • cần khoan, Địa chất: cần khoan,
  • cần khoan,
  • cáp khoan,
  • / ´drai¸rɔt /, danh từ, tình trạng khô mục, sự thối rữa khô, (nghĩa bóng) tình trạng thối nát hủ bại không ngờ,
  • quặng khô,
  • cọc tiếp đất, điện cực nối đất, thanh tiếp đất,
  • cọc tiếp đất, điện cực nối đất, thanh nối đất, thanh tiếp đất,
  • cấp thoát hiểm,
  • thanh chốt chặt,
  • Địa chất: quặng cục,
  • chão mang tải, cáp máy tải, cáp treo vận chuyển,
  • Địa chất: quặng đã tuyển, quặng tinh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top