Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn share” Tìm theo Từ (938) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (938 Kết quả)

  • / ʃa:k /, Danh từ: (động vật học) cá mập, cá mập trắng, người nặn bóp tiền của người khác; người cho vay tiền lấy lãi rất cao; kẻ lừa đảo, (ngôn ngữ nhà trường),...
  • / ʃeɪm /, Danh từ: sự xấu hổ, sự tủi thẹn, sự ngượng ngùng, Điều ô danh; nỗi nhục, ( a shame) (thông tục) người (vật) gây ra điều hổ thẹn, người (vật) đáng khinh,...
  • / ʃeil /, Danh từ: (khoáng chất) đá phiến sét (loại đá mềm dễ vỡ thành những mảnh mỏng, bằng phẳng), Xây dựng: diệp thạch, Kỹ...
  • / ʃɔ: /, Danh từ: bờ biển, bờ hồ lớn, cột chống tường; trụ, Ngoại động từ: chống bằng cột, đỡ bằng cột, (từ...
  • cổ phiếu alpha,
"
  • cổ phiếu vốn, cổ phần vốn,
  • cổ phần có thể có,
  • cổ phần lẻ, cổ phần thiếu,
  • cổ phiếu mới,
  • cổ phiếu bị thờ ơ, cổ phiếu không được chú ý,
  • cổ phiếu sinh đôi,
  • bảo hiểm bao trùm, bảo hiểm cả gói, bảo hiểm toàn bộ, cổ phiếu đã trả một phần,
  • cổ phần lập công ty, cổ phần lập hội, cổ phần (hội viên), hội phần,
  • Danh từ: cổ phiếu ưu tiên, cổ phần đặc quyền,
  • như preference share, cổ phiếu ưu đãi,
  • cổ phiếu được ghi vào bảng giá chính thức (của sở giao dịch), cổ phiếu được mua bán trên thị trường chứng khoán, cổ phiếu được yết giá,
  • cổ phiếu tăng trưởng, chứng khoán tăng trưởng,
  • cổ phiếu thật, cổ phiếu thượng hạng,
  • cổ phiếu thứ cấp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top