Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn shocking” Tìm theo Từ (639) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (639 Kết quả)

  • Danh từ: sự hút thuốc; hành động hút thuốc, thói quen hút thuốc, tạo khói,
  • / ´sʌkiη /, Tính từ: còn bú, còn non nớt, Từ đồng nghĩa: adjective, noun, sucking barrister, luật sư mới vào nghề, aspiratory , paratrophic , suctorial, lactation...
  • Danh từ: cách đan mũi lên xuống,
  • sự kiểm tra bằng màu,
  • kiểm tra thẻ,
  • nhân viên kiểm tra,
  • thủ tục kiểm tra, phương pháp kiểm tra,
  • mặt chuẩn kiểm tra, mặt chuẩn kiểm tra,
  • hệ kiểm tra, hệ thống kiểm tra,
"
  • sự thử nghiệm kiểm tra,
  • đồ gá kẹp, đồ gá, dụng cụ kẹp, dụng cụ kẹp chặt, mâm cặp, thiết bị kẹp,
  • mũi doa máy,
  • bấm giờ, sự ghi giờ,
  • trung tâm buôn bán cộng đồng,
  • sự kiểm tra chéo,
  • sự kiểm tra quyền (sử dụng, truy cập),
  • sự kiểm tra tự động,
  • báo nhận chặn, maintenance oriented group-blocking -acknowledgement (mba), báo nhận chặn nhóm vì mục đích bảo dưỡng, software generated group blocking acknowledgement message, tin báo báo nhận chặn nhóm mạch do phần mềm...
  • lớp chèn,
  • lớp chặn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top