Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn talk” Tìm theo Từ (1.121) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.121 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to talk away, nói chuyện cho hết (thì giờ); nói suốt
  • Thành Ngữ:, to talk out, bàn kéo dài, tranh luận đến cùng
  • Thành Ngữ: nói chuyện làm ăn, to talk shop, nói chuyện làm ăn, nói chuyện công tác; nói chuyện chuyên môn, nói chuyện nghề nghiệp
  • Thành Ngữ:, to talk to, (thông tục) chỉnh, xài, phê bình, quở trách
"
  • ấn nút để nói,
  • Thành Ngữ:, to talk sense, nói phải, nói có lý
  • đàm phán tăng lương,
  • Thành Ngữ:, fighting talk words, lời thách đấu, lời khiêu chiến
  • Thành Ngữ:, to talk at, nói ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh
  • Thành Ngữ:, to talk dirty, ăn nói tục tĩu
  • (the scots) take,
  • sự suy giảm xuyên âm,
  • phép đo xuyên âm,
  • nói việc làm ăn,
  • Thành Ngữ:, to talk bunk, nói nhảm; nói xàm
  • Thành Ngữ:, to talk turkey, (từ mỹ, nghĩa mỹ) (thông tục) nói toạc móng heo, nói thẳng thừng
  • Thành Ngữ:, to talk big, huênh hoang, khoác lác
  • tiền tố chỉ xương mắt cá chân (xương sên),
  • toa xe bồn, toa xe bồn, toa chở dầu, toa xe dầu,
  • cái bẫy, thùng thu hồi, thùng tràn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top