Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Facticity” Tìm theo Từ (356) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (356 Kết quả)

  • / tæk´tiliti /, Hóa học & vật liệu: trạng thái (thô) ráp, Từ đồng nghĩa: noun, palpability , tangibleness , touchableness , feel , feeling
  • / ækˈtɪvɪti /, Danh từ: sự tích cực, sự hoạt động, sự nhanh nhẹn, sự linh lợi, ( số nhiều) hoạt động, phạm vi hoạt động, (vật lý), (hoá học) tính hoạt động, độ...
  • / fəˈsɪlɪti /, Danh từ: ( số nhiều) điều kiện dễ dàng, điều kiện thuận lợi; phương tiện dễ dàng, sự dễ dàng, sự trôi chảy, sự hoạt bát, tài khéo léo, tính dễ dãi,...
  • phân tích hoạt động, hospital activity analysis, phân tích hoạt động bệnh viện
  • mức tích cực, mức hoạt động,
"
  • hoạt tính chống oxy hoá,
  • phương tiện bó, phương tiện lô,
  • độ phóng xạ tới hạn, hoạt động then chốt,
  • thiết bị tiêu hủy, một thiết bị được dùng để phá hủy các chất thải y tế.
  • hoạt động kinh tế,
  • tính hoạt động điện hóa,
  • hoạt tính xúc tác,
  • hoạt động thương mại,
  • hoạt động cạnh tranh,
  • trang thiết bị sản xuất,
  • công trình cảng,
  • nghĩa chuyên ngành: chương trình cho vay,
  • Danh từ: sự quá nhanh nhẩu; sự quá tích cực,
  • độ phóng xạ tự phát,
  • công việc tiếp theo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top