Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Flow back” Tìm theo Từ (4.957) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.957 Kết quả)

  • dòng hồi,
  • phóng đại vi phim, sự nổi bọt, sự phông rộp,
"
  • tái đầu tư,
  • / 'lou'bæk /, Tính từ: (ngôn ngữ) thuộc nguyên âm thấp dòng sau,
  • bộ ngưng tụ hồi lưu,
  • dòng tràn bờ,
  • dòng kiệt, nước kiệt,
  • cà phê hơi đen,
  • dòng trên bãi,
  • cửa điều tiết dòng chảy nhỏ,
  • thời kỳ triều thấp, mùa khô,
  • thời kỳ nước kiệt, kỳ con nước ròng,
  • lưu lượng nước mùa khô, dòng nước thấp,
  • lưu lượng kiệt của dòng chảy,
  • dòng kiệt, dòng nước thấp, lưu lượng mùa khô,
  • kích thanh răng,
  • kích thanh răng,
  • / bæk /, Danh từ: lưng (người, vật), ván lưng, ván ngựa (ghế), Đằng sau, mặt sau, mặt trái; sống (dao); gáy (sách); mu (bàn tay), chỗ trong cùng, (thể dục,thể thao) hậu vệ,
  • cầu chì đứt chậm, cầu chì thổi chậm,
  • / 'bæk,təbæk /, Tính từ, danh từ: nhà hai tầng có sân thượng xây giáp lưng với một sân thượng song song, Cơ khí & công trình: kề lưng, Xây...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top