Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have got to” Tìm theo Từ (14.291) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.291 Kết quả)

  • Danh từ: (thông tục) người nghèo, Từ đồng nghĩa: noun, beggar , down-and-out , down-and-outer , indigent
  • Thành Ngữ:, to have got sb's number, hiểu rõ ai, biết tẩy ai
  • Idioms: to have a shave, cạo râu
  • Thành Ngữ:, to go to pot, hỏng bét cả; tiêu ma cả
  • Thành Ngữ:, to get somebody's goat, trêu gan (chọc tức) ai
  • Thành Ngữ:, to get it hot, b? ch?i m?ng
  • Thành Ngữ:, to have ( get ) one's gruel, (thông tục) bị phạt
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • / ´rɔt¸gʌt /, danh từ, rượu mạnh uống hại dạ dày, tính từ, uống hại dạ dày (rượu),
  • Thành Ngữ:, not to have sth to one's name, chẳng có dù là chút xíu chăng nữa
  • có quyền truy đòi đối với,
"
  • Thành Ngữ:, to have a narrow squeak ( shave ), (thông tục) may mà thoát được, may mà tránh được
  • Địa chất: sập đổ, phá hỏa,
  • để trôi giạt (tàu thủy),
  • Idioms: to have leisure, có thì giờ rảnh, rỗi việc
  • Idioms: to have scrape, kéo lê chân
  • Idioms: to have measles, bị lên sởi
  • Thành Ngữ:, to have at, tấn công, công kích
  • lát mặt đường,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top