Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have got to” Tìm theo Từ (14.291) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.291 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to have seen service, see
  • Idioms: to have the advantage, thắng thế
  • Idioms: to have free adit, Đi vào thong thả
  • Thành Ngữ:, to have it out, giải quyết một cuộc tranh cãi, nói cho ra lý lẽ
  • Thành Ngữ:, to have light fingers, có tài xoay v?t, khéo chôm chia
  • Idioms: to have much experience, có nhiều kinh nghiệm
  • Idioms: to have no energy, thiếu nghị lực
  • Idioms: to have nothing on, trần truồng
  • Idioms: to have one 's will, Đạt được ý muốn của mình
  • Idioms: to have round shoulders, lưng khòm, lưng tôm
  • Idioms: to have sb cold, nắm trong tay số phận của ai
  • Idioms: to have a cold, bị cảm lạnh
  • Idioms: to have a sufficiency, sống trong cảnh sung túc
  • Idioms: to have one 's elevenses, uống một tách cà phê(nhẹ)hoặc ăn một bữa ăn nhẹ mười một giờ
  • Idioms: to have opposite views, có những ý kiến đối lập nhau
  • Idioms: to have a hump, gù lưng
  • Idioms: to have a humpback, bị gù lưng
  • Idioms: to have ear -ache, nhức tai
  • Idioms: to have loose bowels, Đi tiêu chảy
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top