Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Have got to” Tìm theo Từ (14.291) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.291 Kết quả)

  • Idioms: to have a period, Đến kỳ có kinh
  • Idioms: to have a doze, ngủ một giấc thiêm thiếp
  • Idioms: to have a dram, uống một cốc rượu nhỏ
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • Thành Ngữ:, not to have a hope in hell, chẳng có chút hy vọng nào cả
  • Thành Ngữ:, to go hot and cold, lên con s?t lúc nóng lúc l?nh
  • Thành Ngữ:, to get ( have ) a call upon something, có quy?n du?c hu?ng (nh?n) cái gì
  • Thành Ngữ:, to get ( have ) one's knife into somebody, tấn công ai mãnh liệt, đả kích ai kịch kiệt
  • Idioms: to have a bath, tắm
  • Idioms: to have extraordinary ability, có tài năng phi thường
  • Idioms: to have firm flesh, (người)thịt rắn chắc
  • Idioms: to have good night, ngủ ngon
  • Thành Ngữ:, to have hollow legs, rất ngon miệng
  • Thành Ngữ:, to have in stock, có sẵn
  • Thành Ngữ:, to have somebody cold, nắm trong tay số phận của ai; bắt ai thế nào cũng phải chịu
  • Idioms: to have one 's day, Đã từng có thời làm ăn phát đạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top