Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Have on good authority” Tìm theo Từ (5.980) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5.980 Kết quả)

  • Idioms: to have sth on good authority, biết được việc gì theo nguồn tin đích xác
  • Thành Ngữ:, on ( from ) good authority, theo một nguồn đáng tin cậy, theo căn cứ đích xác
"
  • Danh từ: (thông tục) sự lừa gạt, sự lừa bịp,
  • quyền lưu giữ hệ thống,
  • / əˈθɔrɪti , əˈθɒrɪti /, Danh từ: uy quyền, quyền lực, quyền thế, ( số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền,...
  • Thành Ngữ:, to have on, có mặc, vẫn mặc (quần áo...); có đội, vẫn đội (mũ...)
  • Idioms: to have good night, ngủ ngon
  • Idioms: to have good lungs, có bộ phổi tốt, giọng nói to
  • vàng chưa luyện,
  • hàng mua nếu vừa ý, hàng có thể trả lại, hàng dùng thử chờ mua (vừa ý mới thu tiền), hàng giao thử,
  • hàng chưa giao,
  • hàng gửi bán, hàng ký gởi, hàng gởi bán,
  • hàng đã đặt chưa giao, hàng đặt mua,
  • quyền lưu giữ hàng hóa,
  • hàng hóa ổn thỏa,
  • hàng trong trạng thái tốt,
  • Thành Ngữ:, have pity on somebody, thể hiện lòng thương xót đối với ai
  • Thành Ngữ:, have somebody on toast, (thông tục) hoàn toàn định đoạt số phận ai
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top