Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Highly regarded” Tìm theo Từ (1.802) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.802 Kết quả)

  • / ri'tɑ:d /, Tính từ: chậm phát triển thể chất, chậm phát triển tinh thần, Nghĩa chuyên ngành: bị chậm, chậm dần, Nghĩa chuyên...
  • Danh từ: người thưởng,
  • / ¸ʌnri´ga:did /, Tính từ: không được lưu ý; bị coi nhẹ, không được quan tâm, bị lãng quên,
  • / ri´ha:dən /, ngoại động từ, tôi lại (thép...)
  • Tính từ: rõ rệt; hiển nhiên,
  • sự đóng muộn của xupáp, sự đóng muộn (xupap),
"
  • điều chỉnh chậm,
  • thế vị trễ, thế trễ, điện thế chậm,
  • được đăng ký, được ghi, recorded announcement, thông báo được ghi, recorded information, thông tin được ghi lại, recorded programme, chương trình được ghi, recorded settlement,...
  • / ri´ta:də /, Danh từ: chất làm chậm/ kìm hãm/ ức chế, thiết bị hãm; guốc hãm, Giao thông & vận tải: hãm ray, Hóa học...
  • trường chậm, trường trễ,
  • sự giũa chậm,
  • chuyển động chậm dần, sự giảm tốc,
  • bể lọc chậm, thiết bị lọc chậm,
  • dòng chậm dần,
  • sự đông cứng chậm,
  • vận tốc chậm dần,
  • / ´biədid /, tính từ, có râu, có ngạnh, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, barbate , beardy , bewhiskered , bristly , bushy , goateed , hairy ,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top