Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Khang” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • chỉ số hang seng, chỉ số hàng sinh, chỉ số hằng sinh (thị trường chứng khoán hồng kông),
  • Thành Ngữ:, to hang together, đoàn kết với nhau, gắn bó với nhau
  • cầu thang treo,
  • gác máy,
"
  • Thành Ngữ:, to hang behind, tụt lại đằng sau, đà đẫn ở đằng sau
  • Thành Ngữ:, to hang heavy, trôi đi chậm chạp (thời gian)
  • Thành Ngữ:, to hang off, do dự, lưỡng lự
  • gác máy (điện thoại), treo máy,
  • Thành Ngữ:, to hang about, đi lang thang, đi phất phơ, đi vơ vẩn, la cà
  • Thành Ngữ:, to hang fire, hang
  • Thành Ngữ:, to hang at poise, chưa quyết định, chưa ngã ngũ
  • ngừng một tiếng,
  • dao vạt mặt, lưỡi trai,
  • Thành Ngữ:, to hang one's lip, buồn thiu, sầu não
  • Thành Ngữ:, to hang on ( upon ), dựa vào, tuỳ vào
  • Idioms: tham quyền cố vị,
  • Thành Ngữ:, to hang on somebody's lips, hang
  • chỉ số giá cả tiêu dùng hang seng,
  • Thành Ngữ:, to hang in the balance, đi đến kết quả chung cuộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top