Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Khang” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to hang on the line, treo (tranh...) ngang tầm mắt
  • Thành Ngữ:, let it all hang out, hoàn toàn tự do, không bị ràng buộc
"
  • Thành Ngữ:, not to care a hang, (thông tục) bất chấp, cóc cần
  • Thành Ngữ:, to hang by a hair, treo trên sợi tóc
  • Thành Ngữ:, to hang out one's shingle, (thông tục) mở phòng khám bệnh; mở phòng luật sư
  • Thành Ngữ:, to hang up one's axe, rút lui khỏi công việc; từ bỏ những việc làm không mang lại kết quả gì
  • Thành Ngữ:, to hang up one's fiddle, (từ mỹ,nghĩa mỹ) ngừng làm việc
  • rút lệnh chú ý ( lệnh modem ),
  • Thành Ngữ:, a peg to hang something on, cớ để vin vào, cơ hội để bám vào; đề tài để xoáy vào
  • Thành Ngữ:, a peg to hang sth on, cái cớ để làm gì
  • Thành Ngữ:, to hang on ( upon ) somebody's lips ( words ), lắng nghe như uống từng lời từng chữ của ai
  • Idiom: a swallow does not make the spring.,
  • Thành Ngữ:, give somebody enough rope ( and he'll hang himself ), (tục ngữ) thả lỏng cho ai để nó tự giết nó
  • Thành Ngữ:, one must not hang a man by his looks, o not judge a man by his looks
  • Thành Ngữ:, to hang up one's fiddle when one comes home, ra ngoài thì tươi như hoa, về nhà thì mặt sưng mày sỉa
  • Nghĩa chuyên ngành: undisclosed principal,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top