Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lawyers” Tìm theo Từ (600) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (600 Kết quả)

  • / ´sɔ:iə /, Danh từ: thợ xẻ, thợ cưa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) cây trôi trên mặt sông, (động vật học) con mọt cưa (một loại mọt gỗ),
  • / 'leiə /, Danh từ: người đặt, người gài (bẫy), lớp, (địa lý,địa chất) tầng đất, địa tầng, cành chiết, gà (chim) đẻ trứng, ( số nhiều) dải lúa bị rạp, Đầm nuôi...
  • sự trát từng lớp,
"
  • Địa chất: lớp kẹp, lớp xen giữa, lớp tầng,
  • theo từng lớp, layer by layer ramming, sự đầm theo từng lớp
  • hướng của dốc địa tầng,
  • các lớp phía dưới,
  • sự đầm từng lớp một,
  • lớp điện ly bất thường, tầng điện ly bất thường,
  • lớp biên nén được,
  • / ´tɔp¸sɔ:jə /, danh từ, người thợ cưa đứng ở bên cao (trong hai người cùng kéo cưa), (thông tục) người có địa vị cao; người quyền cao chức trọng, nhân vật xuất sắc; chuyên gia loại một,
  • sự đầm theo từng lớp,
  • sự đổ theo lớp mỏng, Địa chất: sự đổ theo lớp mỏng,
  • lớp hấp phụ,
  • lớp không khí, static air layer, lớp không khí tĩnh
  • lớp nguyên bào tạo men,
  • lớp hạt thô còn lại ở mặt đáy sông khi hạt nhỏ bị xói cuốn đi, thô hoá,
  • lớp bì phôi,
  • Địa chất: lớp dưới, vỉa dưới,
  • lớp đệm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top