Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Leap over” Tìm theo Từ (1.912) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.912 Kết quả)

  • đậy lên, Kỹ thuật chung: bịt, che, phủ lên,
  • sự mạ chì, vỏ bọc chì, vỏ bọc chì,
  • rãnh dẫn giữa các lựa chọn, rãnh chuyển bài (hát),
  • vành ống,
"
  • / li:p /, Danh từ: sự nhảy, quãng cách nhảy qua, (nghĩa bóng) sự biến đổi thình lình, Ngoại động từ leaped, .leapt: nhảy qua, vượt qua; bắt nhảy...
  • / 'ouvə /, Danh từ: (thể thao) sự giao bóng; cú giao bóng, (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu, Giới từ: lên; lên trên, bên trên, khắp; trên khắp,...
  • mômen truyền,
  • Thành ngữ: rất nhiều lần, lập đi lập lại, Từ đồng nghĩa:, i have told you over and over again that you should not wear women clothes, tôi đã nhắc đi nhắc...
  • năm nhuận,
  • đòn lắc,
  • Danh từ: sự đột phá, sự tiến bộ đột ngột, bước nhảy lượng tử, a quantum leap forward in the fight against cancer, một bước đột phá trong cuộc đấu tranh chống ung thư (tìm...
  • / ´li:p¸dei /, danh từ, ngày nhuận,
  • / ´li:p¸jiə /, danh từ, năm nhuận, leap-year proposal, (hàng hải) sự cầu hôn vào năm nhuận (đàn bà chủ động và chỉ có thể làm trong năm nhuận)
  • ngày nhuận,
  • phay nghịch,
  • quá trình nhảy ếch,
  • giây xen kẽ, negative leap-second, giây xen kẽ âm
  • Thành Ngữ:, over shoes over boots, (tục ngữ) đã trót thì phải trét
  • tỷ lệ chi phí chung trên mức ấn định trước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top