Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Leap over” Tìm theo Từ (1.912) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.912 Kết quả)

  • / ´li:p¸frɔg /, Danh từ: trò chơi nhảy cừu,
  • Nghĩa chuyên ngành: năm nhuận, Nghĩa chuyên ngành: năm nhuận, Từ đồng nghĩa: noun, bissextile year , defective year , intercalary...
  • Idioms: to take a flying leap over sth, nhảy vọt qua vật gì
  • / li:t /, Danh từ: máng dẫn nước ra cối xay, Kỹ thuật chung: kênh dẫn, máng dẫn,
  • / li:l /, Tính từ: ( Ê-cốt) (văn học) trung thành, chân thực, the land of the leal
  • / li:n /, Danh từ: Độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, Tính từ: gầy còm, nạc, không dính mỡ (thịt), Đói kém, mất mùa, không bổ (thức ăn); gầy (than,...
  • / hip /, Danh từ: Đống, Ngoại động từ: ( (thường) + up) xếp thành đống, chất đống, Để đầy, chất đầy; cho nhiều, hình...
  • chỗ đã đầy ắp (thị trường chứng khoán), hữu nhập vô xuất, người mua nhiều người bán ít, người mua quá nhiều, quá nhiều người mua,
  • hô giá, hô giá (hàng muốn mua hoặc bán), sự gọi tên,
  • đổi chiều,
  • / ´kæri¸ouvə /, Danh từ: (kế toán) sự mang sang, số mang sang, Cơ khí & công trình: sự mang sang, Xây dựng: mang đi,
  • sự sang qua,
  • chiếm hữu sau khi mãn hạn (không được chủ tài sản đồng ý),
  • khả năng giữ lạnh,
  • Danh từ: lót đốt bằng khí, phòng hơi ngạt,
  • thừa năng lực, thừa công suất,
  • trang trí cầu kì, diêm dúa,
  • Tính từ: quá tinh tế, quá tinh vi, quá tế nhị, quá mảnh khảnh, quá ẻo lả; quá mỏng mảnh,
  • Danh từ: sự hiện ảnh quá già ( kỹ-thuật ảnh),
  • Tính từ: quá đam mê, over-indulgent in something, quá đam mê cái gì
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top