Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Let off the hook” Tìm theo Từ (28.670) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.670 Kết quả)

  • Thành Ngữ: cầm máy, nhấc máy, off the hook, hết gặp trở ngại
  • như cookery-book,
  • nối nhanh, cầm máy, nhấc máy, ống nghe điện thoại, off hook (oh), nhấc máy (trạng thái)
  • tập tem,
  • dụng cụ móc,
  • / ´let¸ɔ:f /, Cơ khí & công trình: bộ phận xả, Kỹ thuật chung: sự xả,
  • Danh từ: sách phải đọc để đi thi,
  • / huk /, Danh từ: cái móc, cái mác, bản lề cửa, (từ lóng) cái neo, lưỡi câu ( (cũng) fish hook), lưỡi liềm, lưỡi hái; dao quắm, (thể dục,thể thao) cú đấm móc (quyền anh),...
  • nhấc máy (trạng thái),
  • Thành Ngữ:, on the hoof, còn sống (vật nuôi)
"
  • Idioms: to take the hook, (cá)cắn câu;(người )mắc bẫy, mắc vào tròng
  • Idioms: to go off the hooks, nổi giận, giận dữ; kết hôn
  • Thành Ngữ:, let him eff off !, bảo nó cút đi!
  • Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực, Kinh tế: giới thượng lưu, Từ đồng...
  • ngưng đình chỉ giao dịch qua lại,
  • bán theo sổ sách,
  • ngành kinh doanh sách,
  • theo quy định thông thường, theo sách vở,
  • giá trị ròng trên sổ sách, trị giá tài sản theo sổ sách,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top