Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let off the hook” Tìm theo Từ (28.670) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.670 Kết quả)

  • cho ra, tháo ra, Thành Ngữ:, to let off, tha, không trừng phạt; phạt nhẹ; tha thứ
  • hiệp định sách giá ròng,
  • số tịnh trên sổ sách,
  • cho thuê theo tháng,
  • / lεt /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sự ngăn cản, sự cản trở, (quần vợt) quả giao bóng chạm lưới, sự cho thuê, Ngoại động từ .let: Để cho,...
  • Thành Ngữ:, let the dead bury the dead, hãy để cho quá khứ chôn vùi quá khứ đi; hãy quên quá khứ đi
  • Thành Ngữ:, to get off the ground, đạt kết quả tốt đẹp lúc khởi đầu
  • nhấc tổ hợp máy thu,
  • bẻ ống quay hướng, sự quay ống,
  • Thành Ngữ:, to drop ( pop ) off the hooks, (từ lóng) chết
  • Tính từ: không dùng được, bỏ đi,
  • / 'set'ɔ:f /, Danh từ: cái làm nổi bật, cái tôn (vẻ đẹp...) lên, cái để bù vào; đối tượng, (kiến trúc) phần nhô ra, Giao thông & vận tải:...
  • lệch sang trái,
  • về phía trái,
  • Thành Ngữ:, set the pace, dẫn đầu
  • vế trái của phương trình,
  • dựng cột,
  • rủi ro móc hàng,
  • làm nổi lên (báo động), Kinh tế: bù trừ (nợ), Từ đồng nghĩa: verb, set
  • Thành Ngữ:, over the left, (từ lóng) phải hiểu ngược lại, phải hiểu trái lại
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top