Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let off the hook” Tìm theo Từ (28.670) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.670 Kết quả)

  • Tính từ: may sẵn (quần áo),
  • chệch chiều gió, thuyền buồm,
  • / nu:k /, Danh từ: góc, xó, xó xỉnh, nơi ẩn náu hẻo lánh, góc thụt (của một căn phòng...), Từ đồng nghĩa: noun
  • / hup , hʊp /, Danh từ: cái vòng (của trẻ con dùng để chạy chơi), cái vành, cái đai (bằng thép, gỗ... ở các thùng ống...), vòng váy (phụ nữ để làm cho váy phồng và không...
  • Thành Ngữ:, off the map, (thông tục) không quan trọng
  • Thành Ngữ:, off the peg, may sẵn (quần áo)
  • Thành Ngữ:, off the premises, ngoài ranh giới của dinh cơ
  • Thành Ngữ:, off the record, (thông tục) không được ghi; không chính thức
  • đừng trông mặt mà bắt hình dong,
  • thư bù nợ,
  • rủi ro bị móc vướng, rủi ro thiệt hại do móc cẩu hàng,
  • Thành Ngữ:, to speak by the book, nói có sách, mách có chứng
  • Thành Ngữ:, to let loose the dogs of war, tung ra tất cả các lực lượng tàn phá của chiến tranh
  • chuyển sang trái,
  • Thành Ngữ:, to get the knock, bị thất bại, bị đánh bại
  • phát (thanh),
  • Thành Ngữ:, get on the ball, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top