Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Let off the hook” Tìm theo Từ (28.670) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (28.670 Kết quả)

  • móc an toàn,
  • móc rút, móc kéo,
  • cái móc treo ống, móc ống (để tháo lắp ống), móc treo ống, móc ống,
  • / ´pɔt¸huk /, danh từ, cái móc nồi; cái treo nồi, nét móc (để viết),
  • / ´huk¸ʌp /, danh từ, sự móc vào với nhau, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (rađiô) sự phát thanh đồng thời một chương trình trên một hệ thống đài phát thanh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự câu kết, to speak over a nationwide...
  • máy trục có móc cẩu, hook crane for handling of goods, máy trục có móc cẩu để chuyển hàng
  • mối nối hình chữ s, mối nối móc,
  • dấu móc,
  • chìa móc,
  • răng mặt trước lõm,
  • móc cẩu, móc kéo lên, móc nâng, double-lifting hook, móc nâng kép
  • Danh từ: cái cạo gỉ (kim loại trước khi hàn),
  • Danh từ: móc có lò xo,
  • móc có chốt, móc (nâng) an toàn, móc an toàn,
  • móc kéo, móc kéo,
  • móc lưỡi khoan,
  • móc nhả, móc rời,
  • cái móc cẩu đồ vật,
  • móc li hợp, thanh móc kéo,
  • Danh từ: câu liêm chữa cháy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top