Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Net-to-net lease” Tìm theo Từ (14.786) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.786 Kết quả)

  • hạ thấp xuống, buông xuống, Thành Ngữ:, to let down, hạ thấp xuống, buông thõng, bỏ rơi
  • Thành Ngữ:, to let fall, bỏ xuống, buông xuống, ném xuống
  • Thành Ngữ:, to let fly, let
  • Thành Ngữ:, to let out, để cho đi ra, cho chạy thoát, để lọt ra ngoài, cho chảy ra ngoài
  • Thành Ngữ:, to let slip, để cho trốn thoát, bỏ lỡ, để mất
  • Thành Ngữ:, to get home, trúng dích, d?t t?i dích
"
  • Thành Ngữ:, to get lost, cút xéo, chuồn
  • Thành Ngữ:, to get nowhere, không di t?i dâu, không di t?i k?t qu? gì
  • hạ thuỷ,
  • Thành Ngữ: gỡ bỏ, to set apart, dành riêng ra, d? dành
  • Thành Ngữ:, to set off, làm n?i s?c d?p, làm tang lên, làm n?i b?t lên; làm ai b?t cu?i, làm cho ai b?t d?u nói d?n m?t d? tài thích thú
  • làm đông cứng,
  • dãy phòng cho thuê,
  • Thành Ngữ:, to let be, bỏ mặc, để mặc như vậy không dính vào
  • Thành Ngữ:, to let blood, để cho máu chảy, trích máu; cắt tiết
  • Thành Ngữ:, to set by, d? dành
  • Thành Ngữ:, to set down, d?t xu?ng, d? xu?ng
  • Thành Ngữ:, to set forth, công b?, dua ra, d? ra, nêu ra, trình bày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top