Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Net-to-net lease” Tìm theo Từ (14.786) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14.786 Kết quả)

  • Thành Ngữ:, to get round, tán t?nh, l?a ph?nh (ai), dùng muu l?a g?t (ai, làm theo ý mình)
  • Thành Ngữ:, to get together, nhóm l?i, h?p l?i, t? h?p
  • Thành Ngữ:, to get up, lôi lên, kéo lên, dua lên, mang lên, dem lên
  • Thành Ngữ:, to get in, vào, di vào, len vào; t?i noi v? (nhà...)
  • Thành Ngữ:, to get off, ra kh?i, thoát kh?i; s? ra
  • mài ướt,
  • Thành Ngữ:, to waste not , want not, (tục ngữ) không phung phí thì không túng thiếu
  • Thành Ngữ:, to set by ; to set store by ; to set much by, dánh giá cao
  • Idioms: to get sth to eat, kiếm cái gì ăn(trong tủ đồ ăn)
  • tiến theo hướng ngắn nhất,
  • Thành Ngữ:, to set one's seal to, đóng dấu xi vào (phong bì, hộp...)
  • Thành Ngữ:, to cast one's net wide, khuếch trương rộng rãi, mở rộng phạm vi
  • Idioms: to take care not to, cố giữ đừng.
  • gá ở kích thước chính xác,
  • Thành Ngữ:, to get to first base, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) khởi công, bắt đầu làm (việc gì)
  • Thành Ngữ:, to get down to business, bắt tay vào việc cần làm
  • / ´drift¸net /, danh từ, lưới trôi, lưới kéo (để đánh cá mòi...)
  • Danh từ: lưới an toàn lính cứu hoả dùng,
  • thực lãi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top