Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “No strings” Tìm theo Từ (1.709) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.709 Kết quả)

  • tiết kiệm không có sổ tiền gởi, tiết kiệm không có sổ tiền gửi,
  • Thành Ngữ:, with no strings attached/without strings, (thông tục) không có điều kiện đặc biệt; không có sự hạn chế đặc biệt
  • nitric oxide,
  • Danh từ: (viết tắt) của number,
  • / nou /, Phó từ: không, Danh từ, số nhiều noes: lời từ chối, lời nói "không" ; không, phiếu chống; người bỏ phiếu chống, Toán...
"
  • điều kiện ràng buộc,
  • không tràn,
  • lệnh no_op, lệnh vô tác,
  • Thành Ngữ:, no cross no crown, (tục ngữ) có khổ rồi mới có sướng; có gian khổ mới có vinh quang
  • ngôn ngữ xử lý chuỗi,
  • không có thao tác, lệnh không thể hoạt động, vô tác, lệnh vô tác,
  • Thành ngữ: no guide , no realization, không thầy đố mày làm nên
  • có công mài sắt có ngày nên kim, khổ học thành tài, thất bại là mẹ thành công, thuốc đắng dã tật, sự thật mất lòng, gạo đem vào giã bao đau đớn/ gạo giã xong rồi trắng tựa bông,
  • Thành Ngữ:, no penny , no paternoster, hết tiền thì hết người hầu hạ
  • / ´striηi /, Tính từ: giống như dây, như sợi dây, có xơ (quả đậu..), dai; có thớ, có sợi (thịt), quánh; chảy thành dây (hồ, keo...), Từ đồng nghĩa:...
  • không bị mòn, không hao mòn, không mòn,
  • không được ủy quyền,
  • Thành Ngữ:, no end, vô cùng
  • chết máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top