Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “No strings” Tìm theo Từ (1.709) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.709 Kết quả)

  • không kiểm tra bậc,
  • không có đáp ứng,
  • người chưa đến,
  • Thành Ngữ:, no trespassing !, cấm vào!
  • sự không có điện áp, điện áp bằng không, điện thế bằng không,
  • không dẻo,
  • đừng để rơi,
  • máy vận chuyển không,
  • / strɪŋ /, Danh từ: dây; sợi xe; dây bện, thớ (thịt...); xơ (đậu...), dây đàn, ( the strings) ( số nhiều) đàn dây, chuỗi, chùm, túm, xâu; đoàn, dãy, loạt (người, vật), thớ,...
  • Tính từ: nghiêm túc và dứt khoát, Từ đồng nghĩa: adjective, businesslike , earnest , sobersided , demanding , direct...
  • Tính từ: không có giá trị quy định,
  • không thông báo, chưa thông báo,
  • không có tín hiệu tải,
  • cấm vào,
  • Thành Ngữ:, no fear, hiển nhiên là không
  • đừng móc bằng tay,
  • tẩy chay mua,
  • Thành Ngữ:, no sweat, (thông tục) không sao; không hề gì
  • cấm đi qua, đường cấm (biển báo),
  • Danh từ số nhiều: (giải phẩu) dây chằng vận mắt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top