Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Not effective” Tìm theo Từ (4.350) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (4.350 Kết quả)

  • / ¸nɔni´fektiv /, Tính từ: không hiệu nghiệm, (quân sự) không đủ sức khoẻ để ở quân đội, Danh từ: (quân sự) người không đủ sức khoẻ để...
"
  • séc mất hiệu lực,
  • / 'ifektiv /, Tính từ: có kết quả, có hiệu lực, có kết quả, có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng, Đủ sức khoẻ (để tòng quân...), có thật, thật sự, Danh...
  • Danh từ: sự phản chiếu, sự phản xạ, sự dội lại, Ánh phản chiếu; ánh phản xạ, ánh, sự suy nghĩ, sự ngẫm nghĩ; ( số nhiều)...
  • không hoặc,
  • mực không phân chiếu,
  • viêm nội mạc động mạch không nhiễm khuẩn,
  • tế bào không phản chiếu,
  • / ə´fektiv /, Tính từ: xúc động, dễ xúc động, Từ đồng nghĩa: adjective, emotional , emotive , feeling , intuitive , noncognitive , perceptual , visceral
  • Thành Ngữ:, not so hot, không được khoẻ
  • không được,
  • / ´hɔt¸pɔt /, Kinh tế: thịt hầm khoai tây,
  • lực cắt hiệu dụng, lực cắt hữu hiệu,
  • tốc độ hiệu dụng,
  • chiều cao hiệu dụng của mối hàn,
  • suất dẫn điện biểu hiện,
  • sự kiểm soát hữu hiệu,
  • cho vay hữu hiệu,
  • ngày có hiệu lực, ngày bắt đầu có hiệu lực, ngày có hiệu lực, thời điểm có hiệu lực,
  • miền thực thụ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top