Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pairing off” Tìm theo Từ (22.761) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.761 Kết quả)

  • / 'peəring /, Danht ừ: (sinh vật học) sự ghép đôi; kết đôi; kết cặp, Toán & tin: ghép nhân, Điện: ghép cặp dòng,...
  • đánh lừa, sự bán đồ giả, sự bán ra đồ giả, sự mạo nhận,
  • sự cắt bằng mài, sự cắt đứt,
  • nới dây, thả dây (tàu),
  • hoàn trả (một món nợ), sự cho thôi việc, sự sa thải (công nhân), sự thanh toán,
  • / 'feəriη /, Danh từ: quà biếu mua ở chợ phiên, (hàng không) sự làm nhẵn và thon hình máy bay, bộ phận phụ thêm để làm thon hình máy bay, Kỹ thuật...
  • / 'peiniɳ /, XEM pain:,
  • Toán & tin: sự ghép đôi, sự ghép cặp; (tôpô học ) phép nhân,
  • / ´ɛəriη /, Danh từ: sự làm cho thoáng khí, sự hong gió, sự hong khô, sự phơi khô, sự dạo mát, sự hóng mát, sự hóng gió, (thông tục) sự phô bày, sự phô trương, it's time...
  • Danh từ: việc gọt, việc cắt, việc xén, việc đẽo bớt, ( số nhiều) vỏ, vụn xén ra, những mẫu đã gọt ra, potato parings, vỏ khoai,...
"
  • ghép cặp electron,
  • Danh từ:,
  • Danh từ: mùa ghép đôi,
  • sự kết cặp đường dây,
  • bãi đậu xe ở bên ngoài đường ô-tô,
  • máy mài đứt,
  • bánh mài cắt đứt,
  • hàng cừ ngăn nước,
  • màn cừ chống thấm nền,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top