Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Pairing off” Tìm theo Từ (22.761) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (22.761 Kết quả)

  • / ´praimiη /, Danh từ: sự mồi nước (vào bơm để cho chạy); sự bơm xăng vào cacbuaratơ, (thông tục) sự cho ăn uống thoả thích, sự bồi dưỡng, sự chỉ dẫn, sự cung cấp tài...
  • (chứng) thở nhanh và khó, thở hỗn hễn,
  • sự dán (mép) giấy bồi tường,
  • / ´pa:siη /, Danh từ: sự đi qua, sự trôi qua (thời gian...), sự kết thúc; sự chết, Tính từ: thoáng qua, ngắn ngủi, ngẫu nhiên, giây lát, tình cờ,...
  • / 'neiliɳ/ /, Tính từ: hết ý, tuyệt, bậc nhất, Đóng định, Xây dựng: sự đóng đinh, Y học: thủ thuật đóng đinh gãy...
  • / 'teiliɳ /, Danh từ: phần cuối, ( số nhiều) vật thải; cặn bã; vật đầu thừa đuôi thẹo, Cơ khí & công trình: rẻo thừa, sự kẹp phần đuôi...
  • / 'wɔ:riη /, Tính từ: Đang đánh nhau; đang có chiến tranh, mâu thuẩn; xung khắc, warring passions, những đam mê giằng xé con người, warring elements, các yếu tố xung khắc (nước với...
  • / ´spɛəriη /, Tính từ: thanh đạm, sơ sài, ( + with/of/in) tiết kiệm, tằn tiện, dè xẻn, không hoang phí, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / 'deəriiη /, Danh từ: sự sản xuất bơ sữa,
  • / 'pædiη /, Danh từ: sự đệm, sự lót, sự độn, vật đệm, vật lót, vật độn, tư liệu không cần thiết (câu, sách, bài tiểu luận...), Xây dựng:...
  • / 'pækiη /, Danh từ: sự gói đồ, sự đóng gói; quá trình đóng gói hàng, bao bì, sự thồ, sự khuân vác; sự chất hàng (lên lưng súc vật thồ), (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự gắn kín,...
  • / 'peintiɳ /, Danh từ: sự sơn, hội hoạ, bức hoạ, bức tranh, Xây dựng: công việc sơn, sự quét (sơn vôi), Điện: việc...
  • Danh từ: sự đưa lên, cái thượng lương, sự nổi lên (khỏi nước), sự đắp cao thêm, bột nở (men bột), chất làm nở, sự dâng lên,...
  • / ˈmeɪlɪŋ /, Danh từ: thư từ; thư tín, sự gởi qua bưu điện, sự qua bưu điện, sự quảng cáo bưu điện, sự quảng cáo qua bưu điện,
  • sự rửa lỗ khoan, hút dầu mỏ, hoạt động tát nước,
  • sự lót ống khói, vữa, lớp trát, lớp trát trang trí,
  • Tính từ: như trút nước, như đổ cây nước (mưa), như trút nước, sự đúc, sự đổ, sự đổ bê tông, sự rót, vật đúc, sự rót,...
  • tiếng rung miêu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top