Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Partez” Tìm theo Từ (931) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (931 Kết quả)

  • mổ cesar, mổ lấy thai,
  • màu của phấn vẽ,
  • Danh từ: (từ mỹ, nghĩa mỹ) quán rượu bia đen, thịt bò bít tết loại một (như) porterhouse steak,
"
  • các-ten giá,
  • công nhân bốc hàng,
  • bưu kiện (gởi) bảo đảm, bưu kiện (gởi) bảo đảm, bưu kiện khai giá, bưu kiện khai giá,
  • cổ đông rút lui, người chung vốn rút ra,
  • người nhận hàng ở cảng, viên giám sát cảng vụ,
  • người đồng hội, người hùn hạp,
  • hội viên ẩn danh, hội viên hùn vốn, hội viên xuất vốn,
  • danh từ, người cùng đấu với võ sĩ quyền anh trong buổi tập, (thông tục) người mà mình thích thường xuyên tranh luận ( (thường) một cách thân mật),
  • các-ten mậu dịch,
  • / pa:t /, Danh từ: phần, bộ phận, tập (sách), bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò; lời nói của một vai kịch; bản chép lời của một vai kịch, ( số nhiều)...
  • / pɛə /, Ngoại động từ: tỉa, gọt, đẽo, xén, lột (vỏ trái cây), ( (thường) + away, down) (nghĩa bóng) giảm dần, bớt dần, làm nhỏ dần; cắt giảm, Kỹ...
  • thuê bao gọi, bên gọi, bên gọi (điện thoại),
  • ma tít nguội,
  • Thành Ngữ:, covering party, (quân sự) đội hộ tống
  • hồ đextrin,
  • đội kiểm tra hải quan,
  • kênh vòng, kênh vòng vai đập, đường ống rẽ, đường vòng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top