Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pinces” Tìm theo Từ (822) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (822 Kết quả)

  • / pi:s /, Danh từ: mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., bộ phận, mảnh rời, phần tách ra, thí dụ, vật mẫu; đồ vật, món (hàng..), một khoản, (thương nghiệp) đơn vị, cái,...
  • / ´pɔns /, Danh từ: (từ lóng) ma cô, kẻ sống bám vào gái điếm, người đàn ông hành động một cách phô trương (đặc biệt là trông ẻo lả (như) đàn bà), Nội...
"
  • bọ chét, bọnhảy, bọ chó,
  • tháo rời ra,
  • sự tháo các chi thiết, sự tháo rời,
  • ghép chắc vào,
  • sự cắt thành từng đoạn,
  • gọng kìm,
  • rơi thành từng mảnh,
  • Đoạn nối ống,
  • kìm đo điện,
  • Danh từ: hoàng thái tử,
  • các giá phân biệt, giá cả phân biệt, giá cả sai biệt,
  • giá cao lúc thiếu hàng, giá đổi hàng,
  • giá nông sản thấp nhất, hạn ngạch định giá nông sản phẩm,
  • giá tối thiểu,
  • giá chốt, giá giữ cố định,
  • giá hiện hành, thời giá,
  • máy dập,
  • giá đầu vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top