Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Pinces” Tìm theo Từ (822) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (822 Kết quả)

  • / ´fains /, Danh từ số nhiều: quặng bụi; bụi quặng; phần hạt mịn, Kỹ thuật chung: bột, bụi quặng, hạt mịn, mảnh vụn, quặng bụi, than cám,...
  • / pens /, Danh từ số nhiều của .penny: như penny,
  • / mins /, Danh từ: thịt băm, thịt thái nhỏ, Ngoại động từ: băm, thái nhỏ, cắt nhỏ, Nội động từ: Đi đứng õng ẹo,...
  • / ´pailz /, Danh từ số nhiều của .pile: như haemorrhoids,
  • / lains /, các đường nét,
  • Danh từ số nhiều của .penis: như penis,
"
  • / ´iηkəs /, Danh từ: (giải phẫu) xương đe (trong tai),
  • / pintʃ /, Danh từ: cái vấu, cái véo, cái kẹp; sự véo, sự kẹp, nhúm, lượng nhỏ, (nghĩa bóng) sự giằn vặt, sự dày vò; cơn túng quẫn, lúc gay go, lúc bức thiết, (từ mỹ,nghĩa...
  • cây thông pinus,
  • / wins /, danh từ, sự nhăn mặt, sự cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...), nội động từ, nhăn mặt, cau mày (bộc lộ nỗi đau, nỗi buồn, sự ngượng ngùng...), hình thái từ, Từ...
  • các chứng khoán (công ty) mỏ,
  • / sins /, Phó từ: từ đó, từ lúc ấy, từ lâu, đã lâu, trước đây, Giới từ: từ, từ khi, Liên từ: từ khi, từ lúc...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top