Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Renig” Tìm theo Từ (34) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (34 Kết quả)

  • hình thái ghép có nghĩa là thận: reniform : dạng thận, Y học: (reno-) prefíx chỉ thậ,
  • Danh từ: (sinh vật học) thận tố, một chất do thận phóng thích vào dòng máu,
  • Ngoại động từ: trang bị lại (cho một nhà máy..) một kiểu làm việc mới, (thông tục) sắp đặt lại (kế hoạch, công việc..),
  • tĩnh mạch gian tiểu thùy thận,
  • tiểu thể thận,
  • bệnh u mỡ viêm thận,
  • tiểu thùy vỏ thận,
  • tĩnh mạch thận,
  • tĩnh mạch gian thùy thận,
  • vỏ thận,
  • tủy thận,
"
  • rốnthận,
  • u mỡ tỏalan thận,
  • tĩnh mạch gian tiểu thùy thận,
  • tiền tố chỉ thận,
  • tiểu thùy vỏ thận,
  • tĩnh mạch giãn tiểu thùy thận,
  • cực trên củathận,
  • u mỡ tỏa lanthận,
  • tiểu tĩnh mạch th1/ 4ng củathận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top