Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Súng” Tìm theo Từ (61) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (61 Kết quả)

  • dao phay một lưỡi cắt, dao lia,
  • Thành Ngữ:, to sing up, hét to hơn
  • bán tống giá rẻ,
  • Nghĩa chuyên ngành: belt screen,
  • Thành Ngữ:, wine , women and song, ăn chơi đàn đúm
  • Trường hợp 1: Trường hợp 2:,
  • Thành Ngữ:, to sing something out, (thông tục) hét to (một mệnh lệnh..)
  • thu thập tin tức qua vệ tinh,
  • Thành Ngữ:, the sing of arrows overhead, tiếng tên bay vù vù trên đầu
"
  • Nghĩa chuyên ngành: rectangular perforation sieve,
  • Thành Ngữ:, not worth an old song, không đáng được một xu
  • Thành Ngữ:, to sing out ( for something ), (thông tục) gọi to, kêu lớn (để lấy cái gì)
  • khí thiên nhiên tổng hợp,
  • chỉ số giá cả tiêu dùng hang seng,
  • Thành Ngữ:, nothing to make a song about, (thông tục) rất tầm thường, không có gì quan trọng (vấn đề)
  • , to make a song and dance ( about something ), (thông tục) làm om sòm ầm ĩ (về cái gì)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top