Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Scorns” Tìm theo Từ (325) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (325 Kết quả)

  • / kɔ:ps /, Danh từ, số nhiều .corps: (quân sự) quân đoàn, Đoàn, Từ đồng nghĩa: noun, the corps diplomatique, đoàn ngoại giao, a corps de ballet, đoàn vũ...
"
  • / ʃɔ:n /,
  • cám béo,
  • Danh từ: tác dụng bào mòn của sông băng,
  • ổ có rãnh,
  • thẻ có đường rạch,
  • nơi thi đấu thể thao, vũ đài thể thao,
  • trung tâm thể thao,
  • Danh từ: sân chơi thể thao, sân vận động,
  • như sports field, bãi thể thao, sân thể thao,
  • ghế thể thao,
  • đồ dùng trên tàu được miễn thuế,
  • cám đen,
  • Danh từ số nhiều: (từ mỹ,nghĩa mỹ) cửa hàng dây xích (trong một hệ thống cửa hàng bán cùng loại hàng, thuộc cùng một hãng),
  • thời gian cháy xém, thời gian lưu hóa sớm (hỗn hợp cao su),
  • tình huống ghi bàn,
  • bảng điểm để đánh giá,
  • dự trữ trên tàu,
  • Danh từ: những môn thể thao thu hút nhiều khán giả (bóng đá..),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top