Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Shot down” Tìm theo Từ (3.301) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.301 Kết quả)

  • bắn ở lớp phong hóa,
  • / ʃoʊ'daʊn /, Danh từ: sự đặt bài xuống cho xem (đánh pôke), (nghĩa bóng) sự thử thách cuối cùng; sự để lộ thành tích, sự để lộ khả năng, cuộc thi cuối cùng, cuộc tranh...
"
  • Danh từ: sự ngừng hoạt động kinh doanh tạm thời, sự ngừng hoạt động kinh doang mãi mãi, ngừng làm việc, Toán...
  • ngắt máy, Giao thông & vận tải: tắt (động cơ và cơ cấu truyền động), Toán & tin: tắt máy, đóng, Kỹ thuật chung:...
  • của hàng bán triển lãm, cửa hàng bán triển lãm,
  • sự tắt động cơ,
  • phá băng theo chu kỳ,
  • điểm lỗ vốn, điểm ngừng sản xuất,
  • quy tắc kinh doanh, quy tắc ngừng sản xuất,
  • sự đóng cửa, tạm ngừng hoạt động (của một nhà máy ...)
  • chi phí ngừng sản xuất (có tính tạm thời), phí tổn ngừng việc,
  • ngắt, đóng, dừng lại, dừng máy, tắt máy,
  • Tính từ: (nói về kim loại) giòn nóng, gãy giòn, giòn nóng,
  • sự thiêu tích mạnh, Hóa học & vật liệu: điểm tỏa nhieet của phản ứng tỏa nhiệt, Vật lý: vết nóng, vệt nóng, Xây...
  • ngừng sản xuất, quy tắc ngừng kinh doanh,
  • nhiệt dư,
  • điểm ngừng kinh doanh, ngưng sản xuất,
  • Thành Ngữ:, to shoot down, bắn rơi
  • làm lạnh sau dừng máy,
  • thời kỳ đình công,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top