Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Social position” Tìm theo Từ (2.807) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (2.807 Kết quả)

  • vị trí đặc biệt (trên mạng quảng cáo), vị trí đặc biệt (trên trang quảng cáo),
  • / pəˈzɪʃən /, Danh từ: vị trí, chỗ (của một vật gì), (quân sự) vị trí, thế, tư thế, Địa vị; chức vụ, lập trường, quan điểm, thái độ, luận điểm; sự đề ra luận...
  • bre / 'səʊ∫l /, name / 'soʊʃl /, Tính từ: có tính chất xã hội, có tính chất thành viên của một tập thể, sống thành xã hội, thuộc quan hệ giữa người và người; thuộc xã...
  • vị thế,
  • / ´pɔzi¸trɔn /, Danh từ: (vật lý) pozitron (phần rất nhỏ của vật chất có điện tích dương và có cùng khối lượng với electron), Toán & tin:...
  • / pə'ziʃn /, tọa độ,
  • sự lấp đất,
  • vị trí kiểm tra, vị trí kiểm tra,
  • vị trí ký tự,
"
  • vị trí trục cơ,
  • vị trí phá băng,
  • tình hình tài khoản,
  • chức vụ kế toán,
  • vị trí thực,
  • vị thế đầu cơ giá xuống,
  • vị trí cầu,
  • vị trí chổi than,
  • tư thế nằm chân dạng,
  • thế nằm ngửachân gập đùi lên bụng,
  • vị trí giới hạn, vị trí cuối, vị trí giới hạn, end position switch, công tắc vị trí cuối, exact end position, vị trí cuối chính xác, relative end position, vị trí cuối tương đối
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top