Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Softer” Tìm theo Từ (1.081) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.081 Kết quả)

  • / 'beibi,sitə /, danh từ, người giữ trẻ hộ ( (cũng) gọi là sitter), Từ đồng nghĩa: noun, nanny , mother 's helper , au pair , caregiver , day-care provider , child-care worker , governess
  • cần gạt chuyển đổi đai, sự gạt đai truyền, chìa gạt dây, chĩa gạt dây, sự chuyển đai truyền,
  • bướu giáp chìm,
  • chị gái,
  • Danh từ: người bán đồ khô đồ hộp,
  • bươu giáp xơ,
  • như first-foot,
  • bướu giáp nhu mô,
  • / ´fɔstə¸brʌðə /, danh từ, anh nuôi, em nuôi,
  • kèo mái hắt, kèo mái che,
"
  • áp-phích dán tường, bích chương (quảng cáo), quảng cáo bằng ap-phích,
  • như poster paint,
  • bảng yết thị,
  • Danh từ: tranh áp phích,
  • bảng yết thị,
  • thuốc hàn vá,
  • bướu giáp quanh mạch,
  • bộ nâng pittông,
  • dựng cột,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top