Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Swallow ” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • cactơ nông,
"
  • lớp mỏng,
  • cống xả nông,
  • sườn dốc thoải, dốc thoải,
  • rãnh nông, rãnh phẳng,
  • con nước kiệt, nước sông,
  • Thành Ngữ:, to swallow the bait, o rise to the bait
  • hệ động vật nước cạn,
  • sóng nước nông,
  • vòm êlíp thấp,
  • sự đào đất theo lớp mỏng, đào đất theo lớp mỏng,
  • trầm tích biển nông,
  • trầm tích nước nông, trầm tích nước nóng,
  • triều nước nông,
  • sóng vùng nước nông,
  • tàu bị mắc cạn, tàu mớn nước nung,
  • sức cản nước cạn,
  • mối hàn dạng chữ x (không dầy),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top