Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Swallow ” Tìm theo Từ (84) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (84 Kết quả)

  • nước cạn, nước nông, nước kiệt,
  • cupôn thoải,
  • sự trở lại (của vệ tinh) có tới nhỏ,
  • móng nông,
  • vết nứt bề mặt,
  • vỏ độ cong nhỏ, vỏ thoải,
  • mắc cạn, Tính từ: mắc cạn,
  • mớn nước nông,
  • sự nạo vét nông,
  • khoan nông,
"
  • hào nông,
  • ngấm nông, sự ngấm nông,
  • hào nông,
  • then hoa nhỏ,
  • bậc thấp,
  • Thành Ngữ:, swallow one's words, thừa nhận mình đã nói sai
  • Tính từ: Đầu óc thiển cận,
  • đào nông,
  • trầm tích nông,
  • rãnh nông, rãnh phẳng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top