Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “The picture” Tìm theo Từ (6.178) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (6.178 Kết quả)

  • / 'piktʃə /, Danh từ: bức hoạ, bức vẽ, bức vẽ phát; bức tranh, bức ảnh; chân dung, vật đẹp, cảnh đẹp, người đẹp.., người giống hệt (một người khác), hình ảnh (tạo...
  • hình ảnh trong hình ảnh,
  • công nghiệp điện ảnh,
  • hỗn hợp heli 3-heli 4,
"
  • Thành Ngữ:, put somebody in the picture, làm cho ai biết sự việc, làm cho ai biết diễn biến của sự việc
  • ảnh nền,
  • hình màu, color picture signal, tín hiệu hình màu
  • góc ảnh,
  • sóng mang hình, picture carrier filter, bộ lọc sóng mang hình
  • độ nét của hình,
  • phần tử ảnh, phần tử ảnh (pixel), phần hình ảnh, điểm ảnh, phần tử hình, picture element (pixel), điểm ảnh, phần tử ảnh
  • sự cố hình,
  • thư viện ảnh,
  • máy thu hình kiểm tra, bộ kiểm tra hình,
  • phần tử ảnh, điểm ảnh,
  • Danh từ: bưu thiếp có ảnh trên một mặt,
  • sự xử lý ảnh, sự xử lý hình,
  • chất lượng hình ảnh,
  • sự ghi hình,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top