Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “To be paid” Tìm theo Từ (12.643) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.643 Kết quả)

  • được nói là (lời ghi chú trên vận đơn), theo nói là,
"
  • Idioms: to be paid montly, trả lương hàng tháng
  • Thành Ngữ:, to be laid low, bị đánh gục, bị đánh chết; bị ốm liệt giường
  • / peid /, Kỹ thuật chung: đã thanh toán, đã trả tiền, Kinh tế: đã hưởng lương, đã thanh toán, đã trả, Từ đồng nghĩa:...
  • vận phí, cước đã trả tới,
  • Thành Ngữ:, to be paid by the piece, được trả lương theo sản phẩm
  • cước đã trả tới (đích),
  • đừng để ngang,
  • Idioms: to be paid a good screw, Được trả lương hậu hỉ
  • Idioms: to be paid by the quarter, trả tiền ba tháng một kỳ
  • Idioms: to be convulsed with pain, bị co giật vì đau đớn
  • Idioms: to be on the pad, Đi lêu lổng ngoài đường
  • điện dung giữa các dây (giữa các lõi dây),
  • Danh từ: tương lai; ngày mai, Tính từ: tương lai; sau này, a writer to be, một nhà văn tương lai
  • / tə´bi: /, danh từ, tương lai, tính từ, tương lai, sau này,
  • cước đã trả tới đích,
  • cước đã trả tới,
  • đã trả dứt, đã trả xong toàn bộ,
  • Idioms: to be on pain of death, bị tử hình
  • phải trả như thỏa thuận,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top