Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “To be paid” Tìm theo Từ (12.643) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12.643 Kết quả)

  • vận phí và phí bảo hiểm được trả tới,
  • cước phí trả tới (tên một địa điểm nào đó),
  • / plæd /, Danh từ: Áo choàng len (của người xcốt-len); hàng len sọc vuông (để choàng, may váy..); mẫu kẻ sọc ô vuông (vải), Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Idioms: to be abhorrent to sb, bị ai ghét
  • Idioms: to be about to ( do ), sắp sửa làm gì?
  • Idioms: to be addicted to drink, ghiền/nghiện rượu, rượu chè bê tha
  • Idioms: to be affianced to sb, Đã hứa hôn với ai
  • Idioms: to be unentitled to sth, không có quyền về việc gì
  • Idioms: to be up to anything, có thể làm bất cứ việc gì, việc gì cũng làm được cả
  • Idioms: to be tantamount to sth, bằng với vật gì
  • Idioms: to be prone to sth, có khuynh hướng về việc gì, có ý muốn nghiêng về việc gì
  • Idioms: to be reduced to extremes, cùng đường
  • Idioms: to be kin to sb, bà con, thân thích, họ hàng với người nào
  • Idioms: to be kind to sb, có lòng tốt, cư xử tử tế đối với người nào
  • Idioms: to be offensive to sb, làm xúc phạm, làm nhục người nào
  • Idioms: to be gracious to sb, Ân cần với người nào, lễ độ với người nào
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top