Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Upthrown” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / ´ʌp¸θrou /, Danh từ: sự ném lên, (địa lý,địa chất) sự dịch chuyển vỉa, Xây dựng: cánh trên của phay, sự dịch chuyển vỉa, sự nén lên,...
  • khối nâng,
  • / ´ʌp´taun /, Tính từ & phó từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (thuộc) khu phố trên; ở khu phố trên, tới các khu phố trên (khu vực nhà ở phía trên một thành phố), uptown new york, khu...
  • khối nâng theo đứt gãy,
  • cánh biên,
  • cánh biên (của đứt gãy), cánh treo,
  • cánh trên của phay,
"
  • Idioms: to go uptown, Đi lên khu dân cư ven đô
  • cánh nâng (của đứt gãy),
  • mái dễ bung,
  • Idioms: to be thrown into transports of delight, tràn đầy hoan lạc
  • Idioms: to be thrown out of the saddle, té ngựa,(bóng)chưng hửng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top